Thống kê xổ số miền Trung 10 ngày liên tiếp
Xổ số miền Trung 19-5-2024 chủ nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 06 | 45 |
G7 | 425 | 573 | 065 |
G6 | 7919
3574
2056 | 7090
6133
8510 | 8325
7038
7818 |
G5 | 3538 | 9792 | 6295 |
G4 | 75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610 | 39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188 | 43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746 |
G3 | 58839
94058 | 89275
95067 | 93142
44156 |
G2 | 38556 | 14112 | 99655 |
G1 | 15570 | 49802 | 85188 |
ĐB | 298117 | 839184 | 979256 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,6,6 | 6,7 | |
1 | 0,1,7,9 | 0,2,5 | 8 |
2 | 5 | 9 | 0,5,6 |
3 | 8,9,9 | 3 | 1,8 |
4 | 4,8,8 | 2,5,6 | |
5 | 6,6,8 | 5,6,6 | |
6 | 7 | 5 | |
7 | 0,2,4,5 | 3,4,5 | 2 |
8 | 3,4,6,8 | 8 | |
9 | 0,2 | 5 |
Xổ số miền Trung 18-5-2024 thứ 7
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 93 | 38 |
G7 | 290 | 806 | 423 |
G6 | 6607
7514
0308 | 1409
2770
3883 | 6072
2295
4868 |
G5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G4 | 99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913 | 14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514 | 43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331 |
G3 | 81647
47397 | 89286
89601 | 30492
71099 |
G2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 1,6,9 | 0,2 |
1 | 3,4 | 4,4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1,3,4,8 | |
4 | 6,7 | 3,6,9 | |
5 | 3,5,7,8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5,6,8 |
7 | 5 | 0,2 | 2,3 |
8 | 8 | 3,6 | 0 |
9 | 0,7 | 2,2,3,7 | 2,5,5,9 |
Xổ số miền Trung 17-5-2024 thứ 6
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 93 |
G7 | 313 | 403 |
G6 | 1291
5420
3132 | 3972
5138
3608 |
G5 | 0656 | 2903 |
G4 | 02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760 | 26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227 |
G3 | 79853
74178 | 52537
14967 |
G2 | 82005 | 46895 |
G1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,5 | 3,3,4,8 |
1 | 3 | 2,7,8 |
2 | 0,2,9 | 7,7 |
3 | 2,2,6,9 | 7,8 |
4 | 4 | |
5 | 3,6 | 6 |
6 | 0,3,9 | 7 |
7 | 8 | 2 |
8 | 9 | |
9 | 1,9 | 3,5 |
Xổ số miền Trung 16-5-2024 thứ 5
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 33 | 53 |
G7 | 356 | 001 | 868 |
G6 | 5523
8800
4872 | 4315
6049
7073 | 9249
8649
5274 |
G5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G4 | 00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669 | 15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413 | 34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608 |
G3 | 79283
03641 | 98484
00370 | 61783
14335 |
G2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1 | 2,8 |
1 | 3,5 | 0,9 | |
2 | 3,4,6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1,4,8 | 8,9 | 9,9 |
5 | 2,6,6 | 1,9 | 3,5 |
6 | 6,9 | 3 | 2,8 |
7 | 2,5,6 | 0,1,2,3 | 4 |
8 | 3 | 4,8 | 3,5,6 |
9 | 4 | 2,2 |
Xổ số miền Trung 15-5-2024 thứ 4
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 20 | 00 |
G7 | 286 | 682 |
G6 | 9029
2752
6653 | 5479
5582
9976 |
G5 | 3666 | 3127 |
G4 | 61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226 | 15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386 |
G3 | 51202
34118 | 92375
59315 |
G2 | 97831 | 14039 |
G1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 0,6 |
1 | 8 | 4,5,7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2,5,7 |
3 | 1,6 | 9 |
4 | 3,6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6,7,8 | |
7 | 5,6,9 | |
8 | 6 | 2,2,6,9 |
9 |
Xổ số miền Trung 14-5-2024 thứ 3
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 89 | 53 |
G7 | 838 | 101 |
G6 | 5436
9078
2636 | 0696
4911
3293 |
G5 | 2682 | 8793 |
G4 | 15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662 | 05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736 |
G3 | 19471
44104 | 53518
21677 |
G2 | 35452 | 46185 |
G1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 1 |
1 | 0 | 1,8 |
2 | 5,6 | |
3 | 6,6,8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2,7 | 2,3 |
6 | 2,6 | 7 |
7 | 1,1,2,8 | 1,7 |
8 | 2,9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 |
Xổ số miền Trung 13-5-2024 thứ 2
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 | 97 |
G7 | 407 | 354 |
G6 | 4297
4184
8988 | 1784
1763
5820 |
G5 | 7379 | 1102 |
G4 | 98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277 | 35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946 |
G3 | 39837
47361 | 15224
19334 |
G2 | 87666 | 29191 |
G1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 2 |
1 | 1,5 | |
2 | 0,4 | |
3 | 7 | 2,4,5 |
4 | 1 | 6,9 |
5 | 5,7 | 2,4 |
6 | 1,2,5,6 | 3 |
7 | 2,4,7,9 | |
8 | 0,4,7,8 | 4 |
9 | 7 | 0,1,3,7 |
Xổ số miền Trung 12-5-2024 chủ nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 23 | 80 |
G7 | 422 | 225 | 500 |
G6 | 6759
1156
1636 | 1667
5119
8554 | 3517
2598
9571 |
G5 | 4966 | 1904 | 1009 |
G4 | 83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764 | 02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532 | 95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074 |
G3 | 41565
29865 | 15442
17891 | 15218
85265 |
G2 | 76408 | 56286 | 36444 |
G1 | 39521 | 12096 | 31072 |
ĐB | 293762 | 756179 | 643774 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,5 | 0,0,9 |
1 | 0,8 | 9 | 2,3,7,8 |
2 | 1,2 | 2,3,5,6 | |
3 | 6 | 2,8 | |
4 | 2,3 | 2 | 4,6 |
5 | 6,6,9 | 4,4 | |
6 | 2,4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 9 | 1,2,2,4,4 |
8 | 2 | 6 | 0,6 |
9 | 0,1,6 | 8 |
Xổ số miền Trung 11-5-2024 thứ 7
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 05 | 50 |
G7 | 530 | 391 | 050 |
G6 | 3005
0804
3434 | 2222
7260
4696 | 0933
6907
1338 |
G5 | 1484 | 9885 | 8302 |
G4 | 36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055 | 42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754 | 47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053 |
G3 | 07302
87478 | 31787
70402 | 08739
29967 |
G2 | 91940 | 33375 | 07775 |
G1 | 25130 | 02078 | 87716 |
ĐB | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,5,9 | 2,5 | 2,7 |
1 | 6,9 | 3 | 5,6,9 |
2 | 2,9 | ||
3 | 0,0,1,4 | 6,8 | 3,6,8,9 |
4 | 0 | 7 | |
5 | 5 | 4,6 | 0,0,3 |
6 | 1,2 | 0,8 | 0,7 |
7 | 8,8 | 5,8 | 5 |
8 | 4 | 5,7 | 4,7 |
9 | 1,6 | 2 |
Xổ số miền Trung 10-5-2024 thứ 6
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 30 | 68 |
G7 | 606 | 183 |
G6 | 2250
3579
0272 | 0741
1034
8006 |
G5 | 1064 | 3109 |
G4 | 69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432 | 85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056 |
G3 | 13160
86203 | 48617
24844 |
G2 | 61433 | 37606 |
G1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,6 | 6,6,9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0,2,3,6 | 4 |
4 | 2 | 1,4 |
5 | 0,2 | 4,6,9,9 |
6 | 0,4 | 8 |
7 | 2,3,9 | 6 |
8 | 5 | 0,3,6,6 |
9 | 3,9 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gồm có những gì?
XSMT 10 ngày là sổ kết quả cung cấp cho người xem thông tin kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong 10 ngày gần đây nhất. Người chơi hoàn toàn có thể tổng hợp kết quả xổ số của 10 ngày liên tiếp và hoàn toàn miễn phí.
Những thông tin được chia sẻ tại KQXSMT 10 ngày
Truy cập vào SXMT 10 ngày, người chơi sẽ nhìn thấy ngay bảng thống kê kết quả XSMT của 10 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê được chia ra thành từng cột cũng như từng ngày giúp người chơi có thể theo dõi đầy đủ XS miền Trung trong 10 ngày gần nhất. Với cách làm như vậy, người chơi sẽ lựa chọn được ra những con số ưng ý cho mình khi Soi cầu lô đề chuẩn.
Xem thống kê XSMT 10 ngày ở đâu?
-
Người chơi có thể lựa chọn xem kết quả lô tô của từng tỉnh miền Trung trong sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày của chúng tôi. Với mỗi ngày, chúng tôi sẽ thống kê chi tiết kết quả của từng tỉnh miền Trung giúp người chơi có thể thuận tiện theo dõi.
-
Những thống kê XSMT 10 ngày của chúng tôi giúp người chơi có được những cái nhìn tổng quan nhất của xổ số miền Trung trong 10 ngày, qua đó có những dữ liệu cơ sở quan trọng để Soi cầu XSMT một cách chính xác nhất. Chúc các bạn may mắn!